Xổ Số Bình Phước ngày 6/1/2018
XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám | 05 | |||||||||||
Giải bảy | 407 | |||||||||||
Giải sáu | 6057 | 9232 | 5009 | |||||||||
Giải năm | 6360 | |||||||||||
Giải tư | 11062 | 42198 | 97995 | 59849 | ||||||||
47465 | 79208 | 07934 | ||||||||||
Giải ba | 23706 | 04100 | ||||||||||
Giải nhì | 09738 | |||||||||||
Giải nhất | 48774 | |||||||||||
Đặc biệt | 749837 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
00 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 32 | 34 | 37 |
38 | 49 | 57 | 60 | 62 | 65 | 74 | 95 | 98 |
Đầu | Lô tô |
0 | 00, 05, 06, 07, 08, 09 |
1 | |
2 | |
3 | 32, 34, 37, 38 |
4 | 49 |
5 | 57 |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 74 |
8 | |
9 | 95, 98 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 00, 60 |
1 | |
2 | 32, 62 |
3 | |
4 | 34, 74 |
5 | 05, 65, 95 |
6 | 06 |
7 | 07, 37, 57 |
8 | 08, 38, 98 |
9 | 09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2018
KQXS Miền Bắc | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh |
KQXS Hậu Giang | KQXS Long An |
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác