XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
5133 |
9569 |
2368 |
Giải năm |
3179 |
Giải tư |
86471 |
12066 |
31361 |
86307 |
55856 |
47539 |
40015 |
Giải ba |
55345 |
21697 |
Giải nhì |
37248 |
Giải nhất |
67971 |
Đặc biệt |
367711 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
33 |
69 |
68 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
71 |
66 |
61 |
07 |
56 |
39 |
15 |
Giải ba |
45 |
97 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
133 |
569 |
368 |
Giải năm |
179 |
Giải tư |
471 |
066 |
361 |
307 |
856 |
539 |
015 |
Giải ba |
345 |
697 |
Giải nhì |
248 |
Giải nhất |
971 |
Đặc biệt |
711 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
15 |
22 |
33 |
39 |
45 |
48 |
56 |
61 |
66 |
66 |
68 |
69 |
71 |
71 |
79 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 15 |
2 |
22 |
3 |
33, 39 |
4 |
45, 48 |
5 |
56 |
6 |
61, 66, 66, 68, 69 |
7 |
71, 71, 79 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61, 71, 71 |
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
15, 45 |
6 |
56, 66, 66 |
7 |
07, 97 |
8 |
48, 68 |
9 |
39, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác