XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
9393 |
5039 |
6753 |
Giải năm |
7641 |
Giải tư |
56237 |
19219 |
75966 |
19350 |
93259 |
81181 |
91679 |
Giải ba |
23179 |
80084 |
Giải nhì |
85076 |
Giải nhất |
10232 |
Đặc biệt |
232628 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
93 |
39 |
53 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
37 |
19 |
66 |
50 |
59 |
81 |
79 |
Giải ba |
79 |
84 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
393 |
039 |
753 |
Giải năm |
641 |
Giải tư |
237 |
219 |
966 |
350 |
259 |
181 |
679 |
Giải ba |
179 |
084 |
Giải nhì |
076 |
Giải nhất |
232 |
Đặc biệt |
628 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
28 |
32 |
37 |
39 |
41 |
50 |
53 |
59 |
66 |
76 |
79 |
79 |
81 |
84 |
85 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
28 |
3 |
32, 37, 39 |
4 |
41 |
5 |
50, 53, 59 |
6 |
66 |
7 |
76, 79, 79 |
8 |
81, 84, 85 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
41, 81 |
2 |
32 |
3 |
53, 93 |
4 |
84 |
5 |
85 |
6 |
66, 76 |
7 |
37, 97 |
8 |
28 |
9 |
19, 39, 59, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác