XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
4812 |
1741 |
0499 |
Giải năm |
3733 |
Giải tư |
45585 |
60830 |
21779 |
64170 |
64748 |
88181 |
27401 |
Giải ba |
61867 |
85971 |
Giải nhì |
07856 |
Giải nhất |
02690 |
Đặc biệt |
512024 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
12 |
41 |
99 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
85 |
30 |
79 |
70 |
48 |
81 |
01 |
Giải ba |
67 |
71 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
812 |
741 |
499 |
Giải năm |
733 |
Giải tư |
585 |
830 |
779 |
170 |
748 |
181 |
401 |
Giải ba |
867 |
971 |
Giải nhì |
856 |
Giải nhất |
690 |
Đặc biệt |
024 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
24 |
30 |
33 |
35 |
41 |
48 |
56 |
67 |
70 |
71 |
79 |
81 |
85 |
87 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12 |
2 |
24 |
3 |
30, 33, 35 |
4 |
41, 48 |
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
70, 71, 79 |
8 |
81, 85, 87 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 90 |
1 |
01, 41, 71, 81 |
2 |
12 |
3 |
33 |
4 |
24 |
5 |
35, 85 |
6 |
56 |
7 |
67, 87 |
8 |
48 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác