XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
7868 |
2331 |
6009 |
Giải năm |
6906 |
Giải tư |
80699 |
50482 |
23515 |
60157 |
96848 |
87594 |
96757 |
Giải ba |
81514 |
35877 |
Giải nhì |
76898 |
Giải nhất |
32096 |
Đặc biệt |
407230 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
68 |
31 |
09 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
99 |
82 |
15 |
57 |
48 |
94 |
57 |
Giải ba |
14 |
77 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
868 |
331 |
009 |
Giải năm |
906 |
Giải tư |
699 |
482 |
515 |
157 |
848 |
594 |
757 |
Giải ba |
514 |
877 |
Giải nhì |
898 |
Giải nhất |
096 |
Đặc biệt |
230 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
14 |
15 |
20 |
30 |
31 |
48 |
57 |
57 |
62 |
68 |
77 |
82 |
94 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
14, 15 |
2 |
20 |
3 |
30, 31 |
4 |
48 |
5 |
57, 57 |
6 |
62, 68 |
7 |
77 |
8 |
82 |
9 |
94, 96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
31 |
2 |
62, 82 |
3 |
|
4 |
14, 94 |
5 |
15 |
6 |
06, 96 |
7 |
57, 57, 77 |
8 |
48, 68, 98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác