XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
1216 |
7370 |
5592 |
Giải năm |
0961 |
Giải tư |
90126 |
56947 |
66890 |
23994 |
52768 |
59216 |
96301 |
Giải ba |
85292 |
05040 |
Giải nhì |
51071 |
Giải nhất |
85393 |
Đặc biệt |
358577 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
16 |
70 |
92 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
26 |
47 |
90 |
94 |
68 |
16 |
01 |
Giải ba |
92 |
40 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
216 |
370 |
592 |
Giải năm |
961 |
Giải tư |
126 |
947 |
890 |
994 |
768 |
216 |
301 |
Giải ba |
292 |
040 |
Giải nhì |
071 |
Giải nhất |
393 |
Đặc biệt |
577 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
16 |
16 |
26 |
26 |
40 |
47 |
61 |
68 |
70 |
71 |
77 |
90 |
90 |
92 |
92 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
16, 16 |
2 |
26, 26 |
3 |
|
4 |
40, 47 |
5 |
|
6 |
61, 68 |
7 |
70, 71, 77 |
8 |
|
9 |
90, 90, 92, 92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 90, 90 |
1 |
01, 61, 71 |
2 |
92, 92 |
3 |
93 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
16, 16, 26, 26 |
7 |
47, 77 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác