XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
6172 |
6114 |
2872 |
Giải năm |
0816 |
Giải tư |
02599 |
71563 |
03714 |
33026 |
38919 |
42315 |
98359 |
Giải ba |
07683 |
85025 |
Giải nhì |
73910 |
Giải nhất |
16863 |
Đặc biệt |
217481 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
72 |
14 |
72 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
99 |
63 |
14 |
26 |
19 |
15 |
59 |
Giải ba |
83 |
25 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
172 |
114 |
872 |
Giải năm |
816 |
Giải tư |
599 |
563 |
714 |
026 |
919 |
315 |
359 |
Giải ba |
683 |
025 |
Giải nhì |
910 |
Giải nhất |
863 |
Đặc biệt |
481 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
14 |
14 |
15 |
16 |
19 |
25 |
26 |
31 |
59 |
63 |
63 |
72 |
72 |
80 |
81 |
83 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14, 14, 15, 16, 19 |
2 |
25, 26 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
63, 63 |
7 |
72, 72 |
8 |
80, 81, 83 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
31, 81 |
2 |
72, 72 |
3 |
63, 63, 83 |
4 |
14, 14 |
5 |
15, 25 |
6 |
16, 26 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác