XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
517 |
Giải sáu |
6451 |
6904 |
6577 |
Giải năm |
2272 |
Giải tư |
93138 |
62930 |
75940 |
38744 |
35569 |
68292 |
36928 |
Giải ba |
73273 |
61796 |
Giải nhì |
66065 |
Giải nhất |
51540 |
Đặc biệt |
665683 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
51 |
04 |
77 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
38 |
30 |
40 |
44 |
69 |
92 |
28 |
Giải ba |
73 |
96 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
517 |
Giải sáu |
451 |
904 |
577 |
Giải năm |
272 |
Giải tư |
138 |
930 |
940 |
744 |
569 |
292 |
928 |
Giải ba |
273 |
796 |
Giải nhì |
065 |
Giải nhất |
540 |
Đặc biệt |
683 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
17 |
28 |
30 |
38 |
40 |
40 |
44 |
51 |
62 |
65 |
69 |
72 |
73 |
77 |
83 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
17 |
2 |
28 |
3 |
30, 38 |
4 |
40, 40, 44 |
5 |
51 |
6 |
62, 65, 69 |
7 |
72, 73, 77 |
8 |
83 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 40 |
1 |
51 |
2 |
62, 72, 92 |
3 |
73, 83 |
4 |
04, 44 |
5 |
65 |
6 |
96 |
7 |
17, 77 |
8 |
28, 38 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác