XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
651 |
Giải sáu |
2561 |
6257 |
9898 |
Giải năm |
0958 |
Giải tư |
38134 |
90571 |
18784 |
10070 |
54081 |
84682 |
49026 |
Giải ba |
07874 |
43888 |
Giải nhì |
41866 |
Giải nhất |
56770 |
Đặc biệt |
347746 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
61 |
57 |
98 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
34 |
71 |
84 |
70 |
81 |
82 |
26 |
Giải ba |
74 |
88 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
651 |
Giải sáu |
561 |
257 |
898 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
134 |
571 |
784 |
070 |
081 |
682 |
026 |
Giải ba |
874 |
888 |
Giải nhì |
866 |
Giải nhất |
770 |
Đặc biệt |
746 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
26 |
34 |
46 |
51 |
57 |
58 |
61 |
66 |
70 |
70 |
71 |
74 |
81 |
82 |
84 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
34 |
4 |
46 |
5 |
51, 57, 58 |
6 |
61, 66 |
7 |
70, 70, 71, 74 |
8 |
81, 82, 84, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
51, 61, 71, 81 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
04, 34, 74, 84 |
5 |
|
6 |
26, 46, 66 |
7 |
57 |
8 |
58, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác