XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
466 |
Giải sáu |
8236 |
1072 |
6437 |
Giải năm |
3932 |
Giải tư |
38915 |
95697 |
48402 |
64804 |
90081 |
96874 |
93391 |
Giải ba |
25028 |
16339 |
Giải nhì |
98365 |
Giải nhất |
72962 |
Đặc biệt |
723792 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
36 |
72 |
37 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
15 |
97 |
02 |
04 |
81 |
74 |
91 |
Giải ba |
28 |
39 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
466 |
Giải sáu |
236 |
072 |
437 |
Giải năm |
932 |
Giải tư |
915 |
697 |
402 |
804 |
081 |
874 |
391 |
Giải ba |
028 |
339 |
Giải nhì |
365 |
Giải nhất |
962 |
Đặc biệt |
792 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
07 |
15 |
28 |
32 |
36 |
37 |
39 |
62 |
65 |
66 |
72 |
74 |
81 |
91 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 07 |
1 |
15 |
2 |
28 |
3 |
32, 36, 37, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
62, 65, 66 |
7 |
72, 74 |
8 |
81 |
9 |
91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81, 91 |
2 |
02, 32, 62, 72, 92 |
3 |
|
4 |
04, 74 |
5 |
15, 65 |
6 |
36, 66 |
7 |
07, 37, 97 |
8 |
28 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác