XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
8689 |
6336 |
0992 |
Giải năm |
0443 |
Giải tư |
92738 |
82307 |
01165 |
85525 |
27652 |
93071 |
25338 |
Giải ba |
88702 |
36543 |
Giải nhì |
93506 |
Giải nhất |
94286 |
Đặc biệt |
425080 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
89 |
36 |
92 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
38 |
07 |
65 |
25 |
52 |
71 |
38 |
Giải ba |
02 |
43 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
689 |
336 |
992 |
Giải năm |
443 |
Giải tư |
738 |
307 |
165 |
525 |
652 |
071 |
338 |
Giải ba |
702 |
543 |
Giải nhì |
506 |
Giải nhất |
286 |
Đặc biệt |
080 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
07 |
25 |
36 |
37 |
38 |
38 |
43 |
43 |
52 |
65 |
71 |
80 |
86 |
89 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 07 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
36, 37, 38, 38 |
4 |
43, 43 |
5 |
52 |
6 |
65 |
7 |
71 |
8 |
80, 86, 89 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
71 |
2 |
02, 52, 92 |
3 |
43, 43 |
4 |
|
5 |
25, 65 |
6 |
06, 36, 86 |
7 |
07, 37 |
8 |
38, 38, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác