XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
6102 |
3478 |
5377 |
Giải năm |
5712 |
Giải tư |
75476 |
42928 |
37551 |
73634 |
05088 |
32997 |
26251 |
Giải ba |
04718 |
28157 |
Giải nhì |
22077 |
Giải nhất |
83923 |
Đặc biệt |
597370 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
02 |
78 |
77 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
76 |
28 |
51 |
34 |
88 |
97 |
51 |
Giải ba |
18 |
57 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
102 |
478 |
377 |
Giải năm |
712 |
Giải tư |
476 |
928 |
551 |
634 |
088 |
997 |
251 |
Giải ba |
718 |
157 |
Giải nhì |
077 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
370 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
12 |
18 |
28 |
34 |
51 |
51 |
56 |
57 |
59 |
70 |
76 |
77 |
77 |
78 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
12, 18 |
2 |
28 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
51, 51, 56, 57, 59 |
6 |
|
7 |
70, 76, 77, 77, 78 |
8 |
88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
51, 51 |
2 |
02, 12 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
|
6 |
56, 76 |
7 |
57, 77, 77, 97 |
8 |
18, 28, 78, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác