XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
0215 |
7683 |
4964 |
Giải năm |
4873 |
Giải tư |
61496 |
01735 |
45763 |
84824 |
97004 |
34446 |
40684 |
Giải ba |
22133 |
64867 |
Giải nhì |
86381 |
Giải nhất |
81449 |
Đặc biệt |
604010 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
15 |
83 |
64 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
96 |
35 |
63 |
24 |
04 |
46 |
84 |
Giải ba |
33 |
67 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
215 |
683 |
964 |
Giải năm |
873 |
Giải tư |
496 |
735 |
763 |
824 |
004 |
446 |
684 |
Giải ba |
133 |
867 |
Giải nhì |
381 |
Giải nhất |
449 |
Đặc biệt |
010 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
15 |
24 |
28 |
33 |
35 |
44 |
46 |
49 |
63 |
64 |
67 |
73 |
81 |
83 |
84 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 15 |
2 |
24, 28 |
3 |
33, 35 |
4 |
44, 46, 49 |
5 |
|
6 |
63, 64, 67 |
7 |
73 |
8 |
81, 83, 84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
33, 63, 73, 83 |
4 |
04, 24, 44, 64, 84 |
5 |
15, 35 |
6 |
46, 96 |
7 |
67 |
8 |
28 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác