XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
210 |
Giải sáu |
3177 |
1314 |
5815 |
Giải năm |
1664 |
Giải tư |
03515 |
71725 |
29295 |
05595 |
05245 |
73201 |
83430 |
Giải ba |
20101 |
20200 |
Giải nhì |
16220 |
Giải nhất |
73471 |
Đặc biệt |
877308 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
77 |
14 |
15 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
15 |
25 |
95 |
95 |
45 |
01 |
30 |
Giải ba |
01 |
00 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
210 |
Giải sáu |
177 |
314 |
815 |
Giải năm |
664 |
Giải tư |
515 |
725 |
295 |
595 |
245 |
201 |
430 |
Giải ba |
101 |
200 |
Giải nhì |
220 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
308 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
01 |
08 |
10 |
14 |
15 |
15 |
20 |
25 |
30 |
45 |
64 |
71 |
77 |
86 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 01, 08 |
1 |
10, 14, 15, 15 |
2 |
20, 25 |
3 |
30 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
71, 77 |
8 |
86 |
9 |
95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 30 |
1 |
01, 01, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 64 |
5 |
15, 15, 25, 45, 95, 95 |
6 |
86 |
7 |
77 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác