XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
9823 |
5115 |
0871 |
Giải năm |
3387 |
Giải tư |
56210 |
67512 |
36048 |
21548 |
65391 |
20123 |
82863 |
Giải ba |
81155 |
86872 |
Giải nhì |
27108 |
Giải nhất |
77620 |
Đặc biệt |
074666 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
23 |
15 |
71 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
10 |
12 |
48 |
48 |
91 |
23 |
63 |
Giải ba |
55 |
72 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
823 |
115 |
871 |
Giải năm |
387 |
Giải tư |
210 |
512 |
048 |
548 |
391 |
123 |
863 |
Giải ba |
155 |
872 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
620 |
Đặc biệt |
666 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
12 |
15 |
17 |
20 |
23 |
23 |
48 |
48 |
54 |
55 |
63 |
66 |
71 |
72 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 12, 15, 17 |
2 |
20, 23, 23 |
3 |
|
4 |
48, 48 |
5 |
54, 55 |
6 |
63, 66 |
7 |
71, 72 |
8 |
87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
71, 91 |
2 |
12, 72 |
3 |
23, 23, 63 |
4 |
54 |
5 |
15, 55 |
6 |
66 |
7 |
17, 87 |
8 |
08, 48, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác