XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
7857 |
3161 |
9821 |
Giải năm |
3403 |
Giải tư |
66597 |
70197 |
21595 |
00198 |
46868 |
52781 |
95419 |
Giải ba |
73000 |
41737 |
Giải nhì |
05519 |
Giải nhất |
59186 |
Đặc biệt |
536553 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
57 |
61 |
21 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
97 |
97 |
95 |
98 |
68 |
81 |
19 |
Giải ba |
00 |
37 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
857 |
161 |
821 |
Giải năm |
403 |
Giải tư |
597 |
197 |
595 |
198 |
868 |
781 |
419 |
Giải ba |
000 |
737 |
Giải nhì |
519 |
Giải nhất |
186 |
Đặc biệt |
553 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
05 |
19 |
19 |
21 |
37 |
38 |
53 |
57 |
61 |
68 |
81 |
86 |
95 |
97 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 05 |
1 |
19, 19 |
2 |
21 |
3 |
37, 38 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
61, 68 |
7 |
|
8 |
81, 86 |
9 |
95, 97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
21, 61, 81 |
2 |
|
3 |
03, 53 |
4 |
|
5 |
05, 95 |
6 |
86 |
7 |
37, 57, 97, 97 |
8 |
38, 68, 98 |
9 |
19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác