XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
268 |
Giải sáu |
7028 |
8595 |
9709 |
Giải năm |
7443 |
Giải tư |
77209 |
56034 |
49927 |
44611 |
71546 |
13657 |
48265 |
Giải ba |
48951 |
64990 |
Giải nhì |
45394 |
Giải nhất |
62046 |
Đặc biệt |
977727 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
28 |
95 |
09 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
09 |
34 |
27 |
11 |
46 |
57 |
65 |
Giải ba |
51 |
90 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
268 |
Giải sáu |
028 |
595 |
709 |
Giải năm |
443 |
Giải tư |
209 |
034 |
927 |
611 |
546 |
657 |
265 |
Giải ba |
951 |
990 |
Giải nhì |
394 |
Giải nhất |
046 |
Đặc biệt |
727 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
09 |
11 |
27 |
27 |
28 |
34 |
43 |
46 |
46 |
51 |
51 |
57 |
65 |
68 |
90 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09, 09 |
1 |
11 |
2 |
27, 27, 28 |
3 |
34 |
4 |
43, 46, 46 |
5 |
51, 51, 57 |
6 |
65, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 51, 51 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
34, 94 |
5 |
65, 95 |
6 |
46, 46 |
7 |
27, 27, 57 |
8 |
28, 68 |
9 |
09, 09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác