XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
3190 |
9439 |
1673 |
Giải năm |
6914 |
Giải tư |
49211 |
75658 |
94869 |
00714 |
36762 |
16526 |
50828 |
Giải ba |
68024 |
52316 |
Giải nhì |
07932 |
Giải nhất |
42910 |
Đặc biệt |
585000 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
90 |
39 |
73 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
11 |
58 |
69 |
14 |
62 |
26 |
28 |
Giải ba |
24 |
16 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
190 |
439 |
673 |
Giải năm |
914 |
Giải tư |
211 |
658 |
869 |
714 |
762 |
526 |
828 |
Giải ba |
024 |
316 |
Giải nhì |
932 |
Giải nhất |
910 |
Đặc biệt |
000 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
11 |
14 |
14 |
16 |
24 |
26 |
28 |
32 |
39 |
44 |
58 |
62 |
62 |
69 |
73 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 11, 14, 14, 16 |
2 |
24, 26, 28 |
3 |
32, 39 |
4 |
44 |
5 |
58 |
6 |
62, 62, 69 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 90 |
1 |
11 |
2 |
32, 62, 62 |
3 |
73 |
4 |
14, 14, 24, 44 |
5 |
|
6 |
16, 26 |
7 |
|
8 |
28, 58 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác