XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
4776 |
2725 |
4029 |
Giải năm |
0760 |
Giải tư |
39893 |
77133 |
73818 |
35597 |
65902 |
38972 |
01824 |
Giải ba |
15236 |
23966 |
Giải nhì |
18512 |
Giải nhất |
29546 |
Đặc biệt |
879026 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
76 |
25 |
29 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
93 |
33 |
18 |
97 |
02 |
72 |
24 |
Giải ba |
36 |
66 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
776 |
725 |
029 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
893 |
133 |
818 |
597 |
902 |
972 |
824 |
Giải ba |
236 |
966 |
Giải nhì |
512 |
Giải nhất |
546 |
Đặc biệt |
026 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
16 |
18 |
24 |
25 |
26 |
29 |
33 |
36 |
46 |
56 |
60 |
66 |
72 |
76 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 16, 18 |
2 |
24, 25, 26, 29 |
3 |
33, 36 |
4 |
46 |
5 |
56 |
6 |
60, 66 |
7 |
72, 76 |
8 |
|
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
02, 12, 72 |
3 |
33, 93 |
4 |
24 |
5 |
25 |
6 |
16, 26, 36, 46, 56, 66, 76 |
7 |
97 |
8 |
18 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác