XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
469 |
Giải sáu |
0735 |
9096 |
7485 |
Giải năm |
8957 |
Giải tư |
90577 |
70802 |
26953 |
39628 |
97892 |
32903 |
18942 |
Giải ba |
86253 |
20337 |
Giải nhì |
72984 |
Giải nhất |
00316 |
Đặc biệt |
18956 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
35 |
96 |
85 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
77 |
02 |
53 |
28 |
92 |
03 |
42 |
Giải ba |
53 |
37 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
469 |
Giải sáu |
735 |
096 |
485 |
Giải năm |
957 |
Giải tư |
577 |
802 |
953 |
628 |
892 |
903 |
942 |
Giải ba |
253 |
337 |
Giải nhì |
984 |
Giải nhất |
316 |
Đặc biệt |
956 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
16 |
28 |
32 |
35 |
37 |
42 |
53 |
53 |
56 |
57 |
69 |
77 |
84 |
85 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
16 |
2 |
28 |
3 |
32, 35, 37 |
4 |
42 |
5 |
53, 53, 56, 57 |
6 |
69 |
7 |
77 |
8 |
84, 85 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 32, 42, 92 |
3 |
03, 53, 53 |
4 |
84 |
5 |
35, 85 |
6 |
16, 56, 96 |
7 |
37, 57, 77 |
8 |
28 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác