XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
9604 |
0571 |
6038 |
Giải năm |
1096 |
Giải tư |
16192 |
20412 |
74922 |
21836 |
22571 |
09231 |
50942 |
Giải ba |
42117 |
54031 |
Giải nhì |
94490 |
Giải nhất |
07112 |
Đặc biệt |
390544 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
04 |
71 |
38 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
92 |
12 |
22 |
36 |
71 |
31 |
42 |
Giải ba |
17 |
31 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
604 |
571 |
038 |
Giải năm |
096 |
Giải tư |
192 |
412 |
922 |
836 |
571 |
231 |
942 |
Giải ba |
117 |
031 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
112 |
Đặc biệt |
544 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
12 |
12 |
17 |
22 |
24 |
31 |
31 |
36 |
38 |
42 |
44 |
70 |
71 |
71 |
90 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 12, 17 |
2 |
22, 24 |
3 |
31, 31, 36, 38 |
4 |
42, 44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 71, 71 |
8 |
|
9 |
90, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
31, 31, 71, 71 |
2 |
12, 12, 22, 42, 92 |
3 |
|
4 |
04, 24, 44 |
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
17 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/7/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác