XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
3935 |
0511 |
6052 |
Giải năm |
5190 |
Giải tư |
98888 |
29199 |
69851 |
60585 |
06220 |
55219 |
71773 |
Giải ba |
39267 |
33073 |
Giải nhì |
36565 |
Giải nhất |
68909 |
Đặc biệt |
94382 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
35 |
11 |
52 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
88 |
99 |
51 |
85 |
20 |
19 |
73 |
Giải ba |
67 |
73 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
935 |
511 |
052 |
Giải năm |
190 |
Giải tư |
888 |
199 |
851 |
585 |
220 |
219 |
773 |
Giải ba |
267 |
073 |
Giải nhì |
565 |
Giải nhất |
909 |
Đặc biệt |
382 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
19 |
20 |
35 |
51 |
52 |
65 |
67 |
73 |
73 |
82 |
84 |
85 |
88 |
90 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 19 |
2 |
20 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
51, 52 |
6 |
65, 67 |
7 |
73, 73 |
8 |
82, 84, 85, 88 |
9 |
90, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
11, 51 |
2 |
52, 82, 92 |
3 |
73, 73 |
4 |
84 |
5 |
35, 65, 85 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
09, 19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác