XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
4931 |
2321 |
8996 |
Giải năm |
0535 |
Giải tư |
73973 |
97246 |
73053 |
19429 |
39782 |
08583 |
04681 |
Giải ba |
88424 |
13687 |
Giải nhì |
75528 |
Giải nhất |
06981 |
Đặc biệt |
74583 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
31 |
21 |
96 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
73 |
46 |
53 |
29 |
82 |
83 |
81 |
Giải ba |
24 |
87 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
931 |
321 |
996 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
973 |
246 |
053 |
429 |
782 |
583 |
681 |
Giải ba |
424 |
687 |
Giải nhì |
528 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
583 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
21 |
24 |
28 |
29 |
31 |
35 |
46 |
53 |
73 |
81 |
81 |
82 |
83 |
83 |
86 |
87 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
|
2 |
21, 24, 28, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
46 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
81, 81, 82, 83, 83, 86, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 81, 81 |
2 |
02, 82 |
3 |
53, 73, 83, 83 |
4 |
24 |
5 |
35 |
6 |
46, 86, 96 |
7 |
87 |
8 |
28 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác