XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
028 |
Giải sáu |
0999 |
0604 |
8904 |
Giải năm |
5456 |
Giải tư |
79279 |
18258 |
82470 |
88949 |
78955 |
90689 |
63601 |
Giải ba |
92127 |
16326 |
Giải nhì |
25413 |
Giải nhất |
64152 |
Đặc biệt |
650269 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
99 |
04 |
04 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
79 |
58 |
70 |
49 |
55 |
89 |
01 |
Giải ba |
27 |
26 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
028 |
Giải sáu |
999 |
604 |
904 |
Giải năm |
456 |
Giải tư |
279 |
258 |
470 |
949 |
955 |
689 |
601 |
Giải ba |
127 |
326 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
152 |
Đặc biệt |
269 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
04 |
13 |
26 |
27 |
28 |
49 |
52 |
55 |
56 |
58 |
69 |
70 |
79 |
81 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 04 |
1 |
13 |
2 |
26, 27, 28 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
52, 55, 56, 58 |
6 |
69 |
7 |
70, 79 |
8 |
81, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 81 |
2 |
52 |
3 |
13 |
4 |
04, 04 |
5 |
55 |
6 |
26, 56 |
7 |
27 |
8 |
28, 58 |
9 |
49, 69, 79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác