XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
1014 |
2694 |
3915 |
Giải năm |
2537 |
Giải tư |
69895 |
44790 |
84990 |
90267 |
42004 |
04762 |
79259 |
Giải ba |
58526 |
55777 |
Giải nhì |
65034 |
Giải nhất |
80756 |
Đặc biệt |
78849 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
14 |
94 |
15 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
95 |
90 |
90 |
67 |
04 |
62 |
59 |
Giải ba |
26 |
77 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
014 |
694 |
915 |
Giải năm |
537 |
Giải tư |
895 |
790 |
990 |
267 |
004 |
762 |
259 |
Giải ba |
526 |
777 |
Giải nhì |
034 |
Giải nhất |
756 |
Đặc biệt |
849 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
10 |
14 |
15 |
26 |
34 |
37 |
49 |
56 |
59 |
62 |
67 |
77 |
90 |
90 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
10, 14, 15 |
2 |
26 |
3 |
34, 37 |
4 |
49 |
5 |
56, 59 |
6 |
62, 67 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
90, 90, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90, 90 |
1 |
|
2 |
02, 62 |
3 |
|
4 |
04, 14, 34, 94 |
5 |
15, 95 |
6 |
26, 56 |
7 |
37, 67, 77 |
8 |
|
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác