XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
2273 |
7398 |
3756 |
Giải năm |
8441 |
Giải tư |
42299 |
81400 |
45043 |
58746 |
51736 |
31931 |
55198 |
Giải ba |
20005 |
78258 |
Giải nhì |
63356 |
Giải nhất |
09992 |
Đặc biệt |
15832 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
73 |
98 |
56 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
99 |
00 |
43 |
46 |
36 |
31 |
98 |
Giải ba |
05 |
58 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
273 |
398 |
756 |
Giải năm |
441 |
Giải tư |
299 |
400 |
043 |
746 |
736 |
931 |
198 |
Giải ba |
005 |
258 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
992 |
Đặc biệt |
832 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
31 |
32 |
36 |
41 |
43 |
46 |
56 |
56 |
58 |
60 |
73 |
87 |
92 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 32, 36 |
4 |
41, 43, 46 |
5 |
56, 56, 58 |
6 |
60 |
7 |
73 |
8 |
87 |
9 |
92, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
31, 41 |
2 |
32, 92 |
3 |
43, 73 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
36, 46, 56, 56 |
7 |
87 |
8 |
58, 98, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác