XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
9875 |
9617 |
7050 |
Giải năm |
6413 |
Giải tư |
99464 |
12396 |
87022 |
25101 |
80533 |
64753 |
66958 |
Giải ba |
51228 |
09500 |
Giải nhì |
11393 |
Giải nhất |
80935 |
Đặc biệt |
658396 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
75 |
17 |
50 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
64 |
96 |
22 |
01 |
33 |
53 |
58 |
Giải ba |
28 |
00 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
875 |
617 |
050 |
Giải năm |
413 |
Giải tư |
464 |
396 |
022 |
101 |
533 |
753 |
958 |
Giải ba |
228 |
500 |
Giải nhì |
393 |
Giải nhất |
935 |
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
13 |
17 |
22 |
25 |
28 |
33 |
35 |
49 |
50 |
53 |
58 |
64 |
75 |
93 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01 |
1 |
13, 17 |
2 |
22, 25, 28 |
3 |
33, 35 |
4 |
49 |
5 |
50, 53, 58 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
93, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
01 |
2 |
22 |
3 |
13, 33, 53, 93 |
4 |
64 |
5 |
25, 35, 75 |
6 |
96, 96 |
7 |
17 |
8 |
28, 58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác