XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
610 |
Giải sáu |
0010 |
6731 |
4603 |
Giải năm |
8431 |
Giải tư |
02066 |
95772 |
13768 |
35844 |
07797 |
48946 |
14517 |
Giải ba |
09987 |
74730 |
Giải nhì |
40867 |
Giải nhất |
73873 |
Đặc biệt |
11714 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
10 |
31 |
03 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
66 |
72 |
68 |
44 |
97 |
46 |
17 |
Giải ba |
87 |
30 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
610 |
Giải sáu |
010 |
731 |
603 |
Giải năm |
431 |
Giải tư |
066 |
772 |
768 |
844 |
797 |
946 |
517 |
Giải ba |
987 |
730 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
873 |
Đặc biệt |
714 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
10 |
14 |
17 |
30 |
31 |
31 |
44 |
46 |
66 |
67 |
68 |
71 |
72 |
73 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 10, 14, 17 |
2 |
|
3 |
30, 31, 31 |
4 |
44, 46 |
5 |
|
6 |
66, 67, 68 |
7 |
71, 72, 73 |
8 |
87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 30 |
1 |
31, 31, 71 |
2 |
72 |
3 |
03, 73 |
4 |
14, 44 |
5 |
|
6 |
46, 66 |
7 |
17, 67, 87, 97 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác