XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
6887 |
8167 |
8710 |
Giải năm |
7611 |
Giải tư |
49586 |
31777 |
20425 |
91048 |
62659 |
03820 |
17983 |
Giải ba |
05925 |
10097 |
Giải nhì |
92541 |
Giải nhất |
88496 |
Đặc biệt |
113628 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
87 |
67 |
10 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
86 |
77 |
25 |
48 |
59 |
20 |
83 |
Giải ba |
25 |
97 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
887 |
167 |
710 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
586 |
777 |
425 |
048 |
659 |
820 |
983 |
Giải ba |
925 |
097 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
496 |
Đặc biệt |
628 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
20 |
25 |
25 |
28 |
28 |
41 |
48 |
59 |
67 |
68 |
77 |
83 |
86 |
87 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11 |
2 |
20, 25, 25, 28, 28 |
3 |
|
4 |
41, 48 |
5 |
59 |
6 |
67, 68 |
7 |
77 |
8 |
83, 86, 87 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
11, 41 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
|
5 |
25, 25 |
6 |
86, 96 |
7 |
67, 77, 87, 97 |
8 |
28, 28, 48, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác