XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
5147 |
1310 |
6439 |
Giải năm |
3767 |
Giải tư |
03797 |
77897 |
23035 |
03760 |
55233 |
27792 |
80930 |
Giải ba |
22899 |
44685 |
Giải nhì |
31861 |
Giải nhất |
28797 |
Đặc biệt |
890168 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
47 |
10 |
39 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
97 |
97 |
35 |
60 |
33 |
92 |
30 |
Giải ba |
99 |
85 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
444 |
Giải sáu |
147 |
310 |
439 |
Giải năm |
767 |
Giải tư |
797 |
897 |
035 |
760 |
233 |
792 |
930 |
Giải ba |
899 |
685 |
Giải nhì |
861 |
Giải nhất |
797 |
Đặc biệt |
168 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
30 |
33 |
35 |
39 |
44 |
45 |
47 |
60 |
61 |
67 |
68 |
85 |
92 |
97 |
97 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 33, 35, 39 |
4 |
44, 45, 47 |
5 |
|
6 |
60, 61, 67, 68 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
92, 97, 97, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 60 |
1 |
61 |
2 |
92 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
35, 45, 85 |
6 |
|
7 |
47, 67, 97, 97, 97 |
8 |
68 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác