XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
5934 |
3507 |
6856 |
Giải năm |
9845 |
Giải tư |
66349 |
85192 |
43317 |
22003 |
15335 |
52154 |
76245 |
Giải ba |
63089 |
13760 |
Giải nhì |
82275 |
Giải nhất |
94632 |
Đặc biệt |
288075 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
34 |
07 |
56 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
49 |
92 |
17 |
03 |
35 |
54 |
45 |
Giải ba |
89 |
60 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
934 |
507 |
856 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
349 |
192 |
317 |
003 |
335 |
154 |
245 |
Giải ba |
089 |
760 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
632 |
Đặc biệt |
075 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
17 |
32 |
34 |
35 |
45 |
45 |
49 |
54 |
56 |
60 |
75 |
75 |
75 |
78 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
32, 34, 35 |
4 |
45, 45, 49 |
5 |
54, 56 |
6 |
60 |
7 |
75, 75, 75, 78 |
8 |
89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
03 |
4 |
34, 54 |
5 |
35, 45, 45, 75, 75, 75 |
6 |
56 |
7 |
07, 17 |
8 |
78 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác