XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
493 |
Giải sáu |
4610 |
8341 |
0453 |
Giải năm |
9666 |
Giải tư |
18116 |
87807 |
66725 |
56617 |
13866 |
12031 |
83654 |
Giải ba |
45223 |
56977 |
Giải nhì |
85481 |
Giải nhất |
51040 |
Đặc biệt |
288183 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
10 |
41 |
53 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
16 |
07 |
25 |
17 |
66 |
31 |
54 |
Giải ba |
23 |
77 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
493 |
Giải sáu |
610 |
341 |
453 |
Giải năm |
666 |
Giải tư |
116 |
807 |
725 |
617 |
866 |
031 |
654 |
Giải ba |
223 |
977 |
Giải nhì |
481 |
Giải nhất |
040 |
Đặc biệt |
183 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
16 |
17 |
23 |
25 |
31 |
40 |
41 |
53 |
54 |
66 |
66 |
77 |
81 |
83 |
83 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 16, 17 |
2 |
23, 25 |
3 |
31 |
4 |
40, 41 |
5 |
53, 54 |
6 |
66, 66 |
7 |
77 |
8 |
81, 83, 83 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
31, 41, 81 |
2 |
|
3 |
23, 53, 83, 83, 93 |
4 |
54 |
5 |
25 |
6 |
16, 66, 66 |
7 |
07, 17, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác