XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
5930 |
0966 |
6284 |
Giải năm |
3320 |
Giải tư |
43948 |
40917 |
26263 |
69424 |
81777 |
06824 |
41138 |
Giải ba |
92133 |
67072 |
Giải nhì |
07360 |
Giải nhất |
96386 |
Đặc biệt |
201090 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
30 |
66 |
84 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
48 |
17 |
63 |
24 |
77 |
24 |
38 |
Giải ba |
33 |
72 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
039 |
Giải sáu |
930 |
966 |
284 |
Giải năm |
320 |
Giải tư |
948 |
917 |
263 |
424 |
777 |
824 |
138 |
Giải ba |
133 |
072 |
Giải nhì |
360 |
Giải nhất |
386 |
Đặc biệt |
090 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
17 |
20 |
24 |
24 |
30 |
33 |
38 |
39 |
48 |
60 |
63 |
66 |
72 |
77 |
84 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 17 |
2 |
20, 24, 24 |
3 |
30, 33, 38, 39 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
60, 63, 66 |
7 |
72, 77 |
8 |
84, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 60, 90 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
33, 63 |
4 |
24, 24, 84 |
5 |
15 |
6 |
66, 86 |
7 |
17, 77 |
8 |
38, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác