XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
4364 |
8719 |
1808 |
Giải năm |
1898 |
Giải tư |
62547 |
25985 |
75321 |
10575 |
49798 |
65497 |
28903 |
Giải ba |
89090 |
26834 |
Giải nhì |
13139 |
Giải nhất |
01603 |
Đặc biệt |
806535 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
64 |
19 |
08 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
47 |
85 |
21 |
75 |
98 |
97 |
03 |
Giải ba |
90 |
34 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
364 |
719 |
808 |
Giải năm |
898 |
Giải tư |
547 |
985 |
321 |
575 |
798 |
497 |
903 |
Giải ba |
090 |
834 |
Giải nhì |
139 |
Giải nhất |
603 |
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
08 |
19 |
21 |
34 |
35 |
39 |
47 |
50 |
54 |
64 |
75 |
85 |
90 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 08 |
1 |
19 |
2 |
21 |
3 |
34, 35, 39 |
4 |
47 |
5 |
50, 54 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
85 |
9 |
90, 97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
03, 03 |
4 |
34, 54, 64 |
5 |
35, 75, 85 |
6 |
|
7 |
47, 97 |
8 |
08, 98, 98 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác