XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
6059 |
3796 |
8496 |
Giải năm |
2147 |
Giải tư |
39981 |
90104 |
65253 |
16231 |
98827 |
38805 |
35241 |
Giải ba |
99632 |
55309 |
Giải nhì |
57112 |
Giải nhất |
34909 |
Đặc biệt |
749639 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
59 |
96 |
96 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
81 |
04 |
53 |
31 |
27 |
05 |
41 |
Giải ba |
32 |
09 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
059 |
796 |
496 |
Giải năm |
147 |
Giải tư |
981 |
104 |
253 |
231 |
827 |
805 |
241 |
Giải ba |
632 |
309 |
Giải nhì |
112 |
Giải nhất |
909 |
Đặc biệt |
639 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
09 |
09 |
12 |
16 |
27 |
31 |
32 |
39 |
41 |
47 |
53 |
59 |
81 |
86 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 09, 09 |
1 |
12, 16 |
2 |
27 |
3 |
31, 32, 39 |
4 |
41, 47 |
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 86 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 41, 81 |
2 |
12, 32 |
3 |
53 |
4 |
04 |
5 |
05 |
6 |
16, 86, 96, 96 |
7 |
27, 47 |
8 |
|
9 |
09, 09, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác