XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
461 |
Giải sáu |
5810 |
9035 |
5357 |
Giải năm |
1688 |
Giải tư |
04279 |
13178 |
51086 |
85218 |
27367 |
15038 |
98834 |
Giải ba |
33459 |
45435 |
Giải nhì |
90310 |
Giải nhất |
36329 |
Đặc biệt |
121354 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
10 |
35 |
57 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
79 |
78 |
86 |
18 |
67 |
38 |
34 |
Giải ba |
59 |
35 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
461 |
Giải sáu |
810 |
035 |
357 |
Giải năm |
688 |
Giải tư |
279 |
178 |
086 |
218 |
367 |
038 |
834 |
Giải ba |
459 |
435 |
Giải nhì |
310 |
Giải nhất |
329 |
Đặc biệt |
354 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
10 |
18 |
29 |
34 |
35 |
35 |
38 |
54 |
57 |
59 |
61 |
67 |
71 |
78 |
79 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 18 |
2 |
29 |
3 |
34, 35, 35, 38 |
4 |
|
5 |
54, 57, 59 |
6 |
61, 67 |
7 |
71, 78, 79 |
8 |
86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
61, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 54 |
5 |
35, 35 |
6 |
86 |
7 |
57, 67 |
8 |
18, 38, 78, 88 |
9 |
29, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác