XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
959 |
Giải sáu |
2088 |
1600 |
9467 |
Giải năm |
1206 |
Giải tư |
49333 |
83552 |
81438 |
53266 |
87381 |
75159 |
85698 |
Giải ba |
31007 |
64348 |
Giải nhì |
04820 |
Giải nhất |
83825 |
Đặc biệt |
203608 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
88 |
00 |
67 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
33 |
52 |
38 |
66 |
81 |
59 |
98 |
Giải ba |
07 |
48 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
959 |
Giải sáu |
088 |
600 |
467 |
Giải năm |
206 |
Giải tư |
333 |
552 |
438 |
266 |
381 |
159 |
698 |
Giải ba |
007 |
348 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
825 |
Đặc biệt |
608 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
07 |
08 |
20 |
25 |
33 |
38 |
48 |
52 |
59 |
59 |
66 |
67 |
81 |
88 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 07, 08 |
1 |
|
2 |
20, 25 |
3 |
33, 38 |
4 |
48 |
5 |
52, 59, 59 |
6 |
66, 67 |
7 |
|
8 |
81, 88, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
81 |
2 |
52 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
06, 66 |
7 |
07, 67 |
8 |
08, 38, 48, 88, 88, 98 |
9 |
59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác