XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
525 |
Giải sáu |
4287 |
0140 |
5052 |
Giải năm |
8542 |
Giải tư |
13286 |
23775 |
84931 |
72365 |
56257 |
54409 |
24981 |
Giải ba |
89521 |
75100 |
Giải nhì |
32694 |
Giải nhất |
09632 |
Đặc biệt |
078518 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
87 |
40 |
52 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
86 |
75 |
31 |
65 |
57 |
09 |
81 |
Giải ba |
21 |
00 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
525 |
Giải sáu |
287 |
140 |
052 |
Giải năm |
542 |
Giải tư |
286 |
775 |
931 |
365 |
257 |
409 |
981 |
Giải ba |
521 |
100 |
Giải nhì |
694 |
Giải nhất |
632 |
Đặc biệt |
518 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
18 |
21 |
25 |
31 |
32 |
40 |
42 |
45 |
52 |
57 |
65 |
75 |
81 |
86 |
87 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
18 |
2 |
21, 25 |
3 |
31, 32 |
4 |
40, 42, 45 |
5 |
52, 57 |
6 |
65 |
7 |
75 |
8 |
81, 86, 87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
21, 31, 81 |
2 |
32, 42, 52 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
25, 45, 65, 75 |
6 |
86 |
7 |
57, 87 |
8 |
18 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác