XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
2571 |
7675 |
6657 |
Giải năm |
8711 |
Giải tư |
53412 |
78600 |
28261 |
88113 |
06283 |
04831 |
29537 |
Giải ba |
06919 |
25684 |
Giải nhì |
63253 |
Giải nhất |
71074 |
Đặc biệt |
636659 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
71 |
75 |
57 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
12 |
00 |
61 |
13 |
83 |
31 |
37 |
Giải ba |
19 |
84 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
571 |
675 |
657 |
Giải năm |
711 |
Giải tư |
412 |
600 |
261 |
113 |
283 |
831 |
537 |
Giải ba |
919 |
684 |
Giải nhì |
253 |
Giải nhất |
074 |
Đặc biệt |
659 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
12 |
13 |
15 |
19 |
31 |
37 |
53 |
57 |
59 |
61 |
71 |
74 |
75 |
81 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 12, 13, 15, 19 |
2 |
|
3 |
31, 37 |
4 |
|
5 |
53, 57, 59 |
6 |
61 |
7 |
71, 74, 75 |
8 |
81, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 31, 61, 71, 81 |
2 |
12 |
3 |
13, 53, 83 |
4 |
74, 84 |
5 |
15, 75 |
6 |
|
7 |
37, 57 |
8 |
|
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác