XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
9176 |
6585 |
1585 |
Giải năm |
5315 |
Giải tư |
12285 |
28376 |
09227 |
25785 |
24958 |
92048 |
41483 |
Giải ba |
74735 |
18766 |
Giải nhì |
30338 |
Giải nhất |
82628 |
Đặc biệt |
094329 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
76 |
85 |
85 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
85 |
76 |
27 |
85 |
58 |
48 |
83 |
Giải ba |
35 |
66 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
176 |
585 |
585 |
Giải năm |
315 |
Giải tư |
285 |
376 |
227 |
785 |
958 |
048 |
483 |
Giải ba |
735 |
766 |
Giải nhì |
338 |
Giải nhất |
628 |
Đặc biệt |
329 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
15 |
27 |
28 |
29 |
35 |
38 |
48 |
58 |
66 |
76 |
76 |
83 |
85 |
85 |
85 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15 |
2 |
27, 28, 29 |
3 |
35, 38 |
4 |
48 |
5 |
58 |
6 |
66 |
7 |
76, 76 |
8 |
83, 85, 85, 85, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
15, 35, 85, 85, 85, 85 |
6 |
66, 76, 76 |
7 |
27, 97 |
8 |
28, 38, 48, 58 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác