XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
5184 |
3421 |
7769 |
Giải năm |
7469 |
Giải tư |
00910 |
28172 |
70149 |
35874 |
91914 |
61035 |
68394 |
Giải ba |
78205 |
34039 |
Giải nhì |
40960 |
Giải nhất |
31779 |
Đặc biệt |
374911 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
84 |
21 |
69 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
10 |
72 |
49 |
74 |
14 |
35 |
94 |
Giải ba |
05 |
39 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
184 |
421 |
769 |
Giải năm |
469 |
Giải tư |
910 |
172 |
149 |
874 |
914 |
035 |
394 |
Giải ba |
205 |
039 |
Giải nhì |
960 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
911 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
10 |
11 |
14 |
14 |
21 |
35 |
39 |
49 |
50 |
60 |
69 |
69 |
72 |
74 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
10, 11, 14, 14 |
2 |
21 |
3 |
35, 39 |
4 |
49 |
5 |
50 |
6 |
60, 69, 69 |
7 |
72, 74 |
8 |
84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50, 60 |
1 |
11, 21 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
14, 14, 74, 84, 94 |
5 |
05, 35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
39, 49, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác