XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
2337 |
3798 |
8275 |
Giải năm |
6296 |
Giải tư |
57177 |
90551 |
50127 |
54429 |
90937 |
87940 |
30875 |
Giải ba |
34376 |
56291 |
Giải nhì |
44887 |
Giải nhất |
85421 |
Đặc biệt |
711937 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
37 |
98 |
75 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
77 |
51 |
27 |
29 |
37 |
40 |
75 |
Giải ba |
76 |
91 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
337 |
798 |
275 |
Giải năm |
296 |
Giải tư |
177 |
551 |
127 |
429 |
937 |
940 |
875 |
Giải ba |
376 |
291 |
Giải nhì |
887 |
Giải nhất |
421 |
Đặc biệt |
937 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
21 |
27 |
29 |
37 |
37 |
37 |
40 |
51 |
75 |
75 |
76 |
77 |
87 |
91 |
96 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
21, 27, 29 |
3 |
37, 37, 37 |
4 |
40 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
75, 75, 76, 77 |
8 |
87 |
9 |
91, 96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
21, 51, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14 |
5 |
75, 75 |
6 |
76, 96, 96 |
7 |
27, 37, 37, 37, 77, 87 |
8 |
98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác