XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
3523 |
4189 |
5144 |
Giải năm |
5639 |
Giải tư |
26934 |
00164 |
64225 |
38565 |
77551 |
04117 |
77193 |
Giải ba |
83410 |
38322 |
Giải nhì |
20524 |
Giải nhất |
64349 |
Đặc biệt |
586583 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
23 |
89 |
44 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
34 |
64 |
25 |
65 |
51 |
17 |
93 |
Giải ba |
10 |
22 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
664 |
Giải sáu |
523 |
189 |
144 |
Giải năm |
639 |
Giải tư |
934 |
164 |
225 |
565 |
551 |
117 |
193 |
Giải ba |
410 |
322 |
Giải nhì |
524 |
Giải nhất |
349 |
Đặc biệt |
583 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
15 |
17 |
22 |
23 |
24 |
25 |
34 |
39 |
44 |
49 |
51 |
64 |
64 |
65 |
83 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 17 |
2 |
22, 23, 24, 25 |
3 |
34, 39 |
4 |
44, 49 |
5 |
51 |
6 |
64, 64, 65 |
7 |
|
8 |
83, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
51 |
2 |
22 |
3 |
23, 83, 93 |
4 |
24, 34, 44, 64, 64 |
5 |
15, 25, 65 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác