XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
9875 |
8546 |
5271 |
Giải năm |
9707 |
Giải tư |
81331 |
61406 |
34956 |
64056 |
21976 |
28548 |
98139 |
Giải ba |
32994 |
95298 |
Giải nhì |
18635 |
Giải nhất |
70811 |
Đặc biệt |
433574 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
75 |
46 |
71 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
31 |
06 |
56 |
56 |
76 |
48 |
39 |
Giải ba |
94 |
98 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
875 |
546 |
271 |
Giải năm |
707 |
Giải tư |
331 |
406 |
956 |
056 |
976 |
548 |
139 |
Giải ba |
994 |
298 |
Giải nhì |
635 |
Giải nhất |
811 |
Đặc biệt |
574 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
11 |
14 |
31 |
35 |
39 |
46 |
48 |
56 |
56 |
71 |
74 |
74 |
75 |
76 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
11, 14 |
2 |
|
3 |
31, 35, 39 |
4 |
46, 48 |
5 |
56, 56 |
6 |
|
7 |
71, 74, 74, 75, 76 |
8 |
|
9 |
94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 74, 74, 94 |
5 |
35, 75 |
6 |
06, 46, 56, 56, 76 |
7 |
07 |
8 |
48, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác