XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
771 |
Giải sáu |
1926 |
6897 |
2949 |
Giải năm |
3283 |
Giải tư |
55989 |
37832 |
24275 |
25795 |
62162 |
26929 |
17960 |
Giải ba |
22913 |
17756 |
Giải nhì |
38717 |
Giải nhất |
31406 |
Đặc biệt |
994813 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
26 |
97 |
49 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
89 |
32 |
75 |
95 |
62 |
29 |
60 |
Giải ba |
13 |
56 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
771 |
Giải sáu |
926 |
897 |
949 |
Giải năm |
283 |
Giải tư |
989 |
832 |
275 |
795 |
162 |
929 |
960 |
Giải ba |
913 |
756 |
Giải nhì |
717 |
Giải nhất |
406 |
Đặc biệt |
813 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
13 |
13 |
17 |
26 |
29 |
32 |
49 |
56 |
60 |
62 |
71 |
75 |
83 |
89 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
13, 13, 17 |
2 |
26, 29 |
3 |
32 |
4 |
49 |
5 |
56 |
6 |
60, 62 |
7 |
71, 75 |
8 |
83, 89 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
71 |
2 |
32, 62 |
3 |
13, 13, 83 |
4 |
|
5 |
75, 95 |
6 |
06, 26, 56 |
7 |
07, 17, 97 |
8 |
|
9 |
29, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác