XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
0458 |
5329 |
6816 |
Giải năm |
4290 |
Giải tư |
02551 |
58886 |
67680 |
13515 |
11885 |
82516 |
06026 |
Giải ba |
28624 |
99843 |
Giải nhì |
38374 |
Giải nhất |
78689 |
Đặc biệt |
351215 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
58 |
29 |
16 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
51 |
86 |
80 |
15 |
85 |
16 |
26 |
Giải ba |
24 |
43 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
458 |
329 |
816 |
Giải năm |
290 |
Giải tư |
551 |
886 |
680 |
515 |
885 |
516 |
026 |
Giải ba |
624 |
843 |
Giải nhì |
374 |
Giải nhất |
689 |
Đặc biệt |
215 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
15 |
16 |
16 |
24 |
26 |
29 |
43 |
51 |
58 |
58 |
59 |
74 |
80 |
85 |
86 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 15, 16, 16 |
2 |
24, 26, 29 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
51, 58, 58, 59 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
80, 85, 86, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
24, 74 |
5 |
15, 15, 85 |
6 |
16, 16, 26, 86 |
7 |
|
8 |
58, 58 |
9 |
29, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác