XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
XSTTH 10/10 - KQXSTTH 10/10, Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
1546 |
3902 |
2575 |
Giải năm |
4877 |
Giải tư |
98314 |
40675 |
68481 |
93280 |
93276 |
66915 |
88152 |
Giải ba |
09681 |
61502 |
Giải nhì |
59119 |
Giải nhất |
13440 |
Đặc biệt |
327032 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
46 |
02 |
5 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
14 |
75 |
81 |
80 |
76 |
15 |
52 |
Giải ba |
81 |
02 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
546 |
902 |
75 |
Giải năm |
877 |
Giải tư |
314 |
675 |
481 |
280 |
276 |
915 |
152 |
Giải ba |
681 |
502 |
Giải nhì |
119 |
Giải nhất |
440 |
Đặc biệt |
032 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 03 |
1 |
14, 15, 19 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
40, 46 |
5 |
5 , 52, 58 |
6 |
|
7 |
75, 76, 77 |
8 |
80, 81, 81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 5 , 80 |
1 |
81, 81 |
2 |
02, 02, 32, 52 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
15, 75 |
6 |
46, 76 |
7 |
77 |
8 |
58 |
9 |
19 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
008 |
Giải sáu |
4000 |
7517 |
9932 |
Giải năm |
1261 |
Giải tư |
56903 |
49122 |
55136 |
95445 |
34471 |
40509 |
88760 |
Giải ba |
05176 |
95653 |
Giải nhì |
32413 |
Giải nhất |
61320 |
Đặc biệt |
25668 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
00 |
17 |
32 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
03 |
22 |
36 |
45 |
71 |
09 |
60 |
Giải ba |
76 |
53 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
008 |
Giải sáu |
000 |
517 |
932 |
Giải năm |
261 |
Giải tư |
903 |
122 |
136 |
445 |
471 |
509 |
760 |
Giải ba |
176 |
653 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
320 |
Đặc biệt |
668 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 08, 09 |
1 |
13, 17 |
2 |
20, 21, 22 |
3 |
32, 36 |
4 |
45 |
5 |
53 |
6 |
60, 61, 68 |
7 |
71, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 60 |
1 |
21, 61, 71 |
2 |
22, 32 |
3 |
03, 13, 53 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
36, 76 |
7 |
17 |
8 |
08, 68 |
9 |
09 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
3180 |
5882 |
4718 |
Giải năm |
5020 |
Giải tư |
70829 |
54869 |
98461 |
77138 |
50235 |
02656 |
84428 |
Giải ba |
29914 |
92937 |
Giải nhì |
13127 |
Giải nhất |
00721 |
Đặc biệt |
66904 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
80 |
82 |
18 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
29 |
69 |
61 |
38 |
35 |
56 |
28 |
Giải ba |
14 |
37 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
180 |
882 |
718 |
Giải năm |
020 |
Giải tư |
829 |
869 |
461 |
138 |
235 |
656 |
428 |
Giải ba |
914 |
937 |
Giải nhì |
127 |
Giải nhất |
721 |
Đặc biệt |
904 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
14, 18 |
2 |
20, 21, 27, 28, 29 |
3 |
31, 35, 37, 38 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
61, 69 |
7 |
77 |
8 |
80, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
21, 31, 61 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
04, 14 |
5 |
35 |
6 |
56 |
7 |
27, 37, 77 |
8 |
18, 28, 38 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác