XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 11/4 - KQXSTN 11/4, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 11/4 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
8907 |
2361 |
3430 |
Giải năm |
9415 |
Giải tư |
87166 |
66017 |
76128 |
33577 |
57596 |
41936 |
77316 |
Giải ba |
78394 |
52178 |
Giải nhì |
38917 |
Giải nhất |
54600 |
Đặc biệt |
281284 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
07 |
61 |
30 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
66 |
17 |
28 |
77 |
96 |
36 |
16 |
Giải ba |
94 |
78 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
907 |
361 |
430 |
Giải năm |
415 |
Giải tư |
166 |
017 |
128 |
577 |
596 |
936 |
316 |
Giải ba |
394 |
178 |
Giải nhì |
917 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
284 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
15, 16, 17, 17 |
2 |
28 |
3 |
30, 36 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
61, 66 |
7 |
73, 77, 78 |
8 |
84 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
41, 61 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
84, 94 |
5 |
15 |
6 |
16, 36, 66, 96 |
7 |
07, 17, 17, 77 |
8 |
28, 78 |
9 |
|
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
7473 |
8441 |
6469 |
Giải năm |
1337 |
Giải tư |
46907 |
38472 |
68891 |
90862 |
03389 |
62655 |
27181 |
Giải ba |
70499 |
91557 |
Giải nhì |
82369 |
Giải nhất |
04842 |
Đặc biệt |
295216 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
73 |
41 |
69 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
07 |
72 |
91 |
62 |
89 |
55 |
81 |
Giải ba |
99 |
57 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
473 |
441 |
469 |
Giải năm |
337 |
Giải tư |
907 |
472 |
891 |
862 |
389 |
655 |
181 |
Giải ba |
499 |
557 |
Giải nhì |
369 |
Giải nhất |
842 |
Đặc biệt |
216 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
32, 37 |
4 |
41, 42 |
5 |
55, 57 |
6 |
62, 69, 69 |
7 |
72, 73 |
8 |
81, 89 |
9 |
90, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 81, 91 |
2 |
32, 42, 62, 72 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
16 |
7 |
07, 37, 57 |
8 |
|
9 |
69, 69, 89, 99 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
1796 |
3624 |
7129 |
Giải năm |
5135 |
Giải tư |
68313 |
28273 |
93609 |
44140 |
16012 |
24171 |
21118 |
Giải ba |
71819 |
66270 |
Giải nhì |
82177 |
Giải nhất |
62653 |
Đặc biệt |
673119 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
96 |
24 |
29 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
13 |
73 |
09 |
40 |
12 |
71 |
18 |
Giải ba |
19 |
70 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
796 |
624 |
129 |
Giải năm |
135 |
Giải tư |
313 |
273 |
609 |
140 |
012 |
171 |
118 |
Giải ba |
819 |
270 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
653 |
Đặc biệt |
119 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 12, 13, 18, 19, 19 |
2 |
24, 28, 29 |
3 |
35 |
4 |
40 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
70, 71, 73, 77 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
11, 71 |
2 |
12 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
24 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
77 |
8 |
18, 28 |
9 |
09, 19, 19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác