XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 11/3 - KQXSTN 11/3, Xem kết quả xổ số Tây Ninh ngày 11/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
8867 |
6238 |
3555 |
Giải năm |
5721 |
Giải tư |
23454 |
39616 |
97084 |
41163 |
80696 |
29708 |
88722 |
Giải ba |
49078 |
33558 |
Giải nhì |
51311 |
Giải nhất |
69736 |
Đặc biệt |
513476 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
67 |
38 |
55 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
54 |
16 |
84 |
63 |
96 |
08 |
22 |
Giải ba |
78 |
58 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
867 |
238 |
555 |
Giải năm |
721 |
Giải tư |
454 |
616 |
084 |
163 |
696 |
708 |
722 |
Giải ba |
078 |
558 |
Giải nhì |
311 |
Giải nhất |
736 |
Đặc biệt |
476 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 16 |
2 |
21, 22 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
54, 55, 58 |
6 |
63, 67, 68 |
7 |
72, 76, 78 |
8 |
84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21 |
2 |
22, 72 |
3 |
63 |
4 |
54, 84 |
5 |
55 |
6 |
16, 36, 76, 96 |
7 |
67 |
8 |
08, 38, 58, 68, 78 |
9 |
|
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
8651 |
4996 |
1533 |
Giải năm |
5926 |
Giải tư |
96066 |
46405 |
02641 |
07354 |
50628 |
99724 |
89299 |
Giải ba |
31433 |
22538 |
Giải nhì |
05042 |
Giải nhất |
13342 |
Đặc biệt |
029699 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
51 |
96 |
33 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
66 |
05 |
41 |
54 |
28 |
24 |
99 |
Giải ba |
33 |
38 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
651 |
996 |
533 |
Giải năm |
926 |
Giải tư |
066 |
405 |
641 |
354 |
628 |
724 |
299 |
Giải ba |
433 |
538 |
Giải nhì |
042 |
Giải nhất |
342 |
Đặc biệt |
699 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
24, 26, 26, 28 |
3 |
33, 33, 38 |
4 |
41, 42, 42 |
5 |
51, 54 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
96, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51 |
2 |
42, 42 |
3 |
33, 33 |
4 |
24, 54 |
5 |
05 |
6 |
26, 26, 66, 96 |
7 |
|
8 |
28, 38, 78 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác