XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 31/3 - KQXSQT 31/3, Xem kết quả xổ số Quảng Trị ngày 31/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
6073 |
8046 |
1348 |
Giải năm |
3093 |
Giải tư |
69223 |
14251 |
31341 |
90251 |
25550 |
74945 |
77758 |
Giải ba |
87680 |
35728 |
Giải nhì |
87925 |
Giải nhất |
85239 |
Đặc biệt |
568290 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
73 |
46 |
|
Giải năm |
93 |
Giải tư |
23 |
51 |
41 |
51 |
50 |
45 |
58 |
Giải ba |
80 |
28 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
073 |
046 |
|
Giải năm |
093 |
Giải tư |
223 |
251 |
341 |
251 |
550 |
945 |
758 |
Giải ba |
680 |
728 |
Giải nhì |
925 |
Giải nhất |
239 |
Đặc biệt |
290 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
23, 25, 28 |
3 |
39 |
4 |
41, 45, 46 |
5 |
50, 51, 51, 58, 59 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
80 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80, 90 |
1 |
41, 51, 51 |
2 |
|
3 |
23, 73, 93 |
4 |
|
5 |
25, 45 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
08, 28, 58 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
4338 |
2558 |
8351 |
Giải năm |
1503 |
Giải tư |
75081 |
04490 |
86771 |
90015 |
45365 |
93418 |
30579 |
Giải ba |
33827 |
62993 |
Giải nhì |
99817 |
Giải nhất |
50274 |
Đặc biệt |
850230 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
38 |
58 |
51 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
81 |
90 |
71 |
15 |
65 |
18 |
79 |
Giải ba |
27 |
93 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
091 |
Giải sáu |
338 |
558 |
351 |
Giải năm |
503 |
Giải tư |
081 |
490 |
771 |
015 |
365 |
418 |
579 |
Giải ba |
827 |
993 |
Giải nhì |
817 |
Giải nhất |
274 |
Đặc biệt |
230 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
15, 17, 18 |
2 |
27 |
3 |
30, 38 |
4 |
|
5 |
51, 58 |
6 |
65, 69 |
7 |
71, 74, 79 |
8 |
81 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
51, 71, 81, 91 |
2 |
|
3 |
03, 93 |
4 |
74 |
5 |
15, 65 |
6 |
|
7 |
17, 27 |
8 |
18, 38, 58 |
9 |
69, 79 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
2638 |
9912 |
7420 |
Giải năm |
4845 |
Giải tư |
83260 |
59853 |
64398 |
48709 |
37253 |
81274 |
08411 |
Giải ba |
97603 |
18883 |
Giải nhì |
20508 |
Giải nhất |
83019 |
Đặc biệt |
42532 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
38 |
12 |
20 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
60 |
53 |
98 |
09 |
53 |
74 |
11 |
Giải ba |
03 |
83 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
638 |
912 |
420 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
260 |
853 |
398 |
709 |
253 |
274 |
411 |
Giải ba |
603 |
883 |
Giải nhì |
508 |
Giải nhất |
019 |
Đặc biệt |
532 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08, 09 |
1 |
11, 12, 16, 19 |
2 |
20 |
3 |
32, 38 |
4 |
45 |
5 |
53, 53 |
6 |
60, 66 |
7 |
74 |
8 |
83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
11 |
2 |
12, 32 |
3 |
03, 53, 53, 83 |
4 |
74 |
5 |
45 |
6 |
16, 66 |
7 |
|
8 |
08, 38, 98 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác